- Từ điển Anh - Việt
Economic
Nghe phát âmMục lục |
BrE /,i:kə'nɒmɪk hoặc ,ekə'nɒmɪk/
NAmE /,i:kə'nɑ:mɪk hoặc ,ekə'nɑ:mɪk/
Thông dụng
Tính từ
(Thuộc) Kinh tế
Mang lại lợi nhuận, sinh lợi
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
kinh tế
Toán & tin
(thuộc) kinh tế
Kỹ thuật chung
mang lợi
Kinh tế
thuộc kinh tế
thuộc về kinh tế
- economic dependence
- sự tùy thuộc (về) kinh tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bread-and-butter , budgetary , commercial , fiscal , industrial , material , mercantile , monetary , money-making , pecuniary , productive , profitable , profit-making , remunerative , solvent , viable , efficient , financial
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Economic(al) carburettor
bộ chế hoà khí có bộ tiết kiệm xăng, -
Economic-technical condition
điều kiện kinh tế-kỹ thuật, -
Economic "take-off"
sự cất cánh của nền kinh tế, sự cất cánh kinh tế, -
Economic Commission
ủy ban kinh tế, ủy ban kinh tế (của cộng đồng kinh tế châu Âu), economic commission for western asia, ủy ban kinh tế tây Á -
Economic Commission for Africa
ủy hội kinh tế châu phi, -
Economic Commission for Asia in the Far East (ESCAFE)
ủy ban kinh tế cho châu á ở viễn đông, -
Economic Commission for Europe (ECE)
hội đồng kinh tế châu Âu, -
Economic Commission for Latin America
ủy hội kinh tế mỹ la-tinh, -
Economic Commission for Latin American
ủy hội kinh tế mỹ la tinh, -
Economic Commission for Western Asia
ủy ban kinh tế tây Á, ủy hội kinh tế tây á (liên hiệp quốc), -
Economic Competitive Opportunity (analysis) (ECO)
cơ hội cạnh tranh kinh tế (phân tích), -
Economic Cooperation Administration
cơ quan hợp tác kinh tế, cơ quan hợp tác kinh tế (mỹ), -
Economic Impact Study System (EISS)
hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế, -
Economic Poison
chất độc kinh tế, hoá chất dùng để kiểm soát côn trùng và làm rụng lá những loại cây trồng kinh tế như cây gòn. -
Economic Trends
các xu hướng kinh tế, -
Economic Value Added (EVA)
giá trị gia tăng kinh tế, -
Economic Zone
Danh từ:, -
Economic accounting
hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản, economic accounting unit, đơn vị hạch toán... -
Economic accounting unit
đơn vị hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản -
Economic action
hành vi kinh tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.