Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Economic

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /,i:kə'nɒmɪk hoặc ,ekə'nɒmɪk/
NAmE /,i:kə'nɑ:mɪk hoặc ,ekə'nɑ:mɪk/

Thông dụng

Tính từ

(Thuộc) Kinh tế
Mang lại lợi nhuận, sinh lợi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

kinh tế

Toán & tin

(thuộc) kinh tế

Kỹ thuật chung

mang lợi

Kinh tế

thuộc kinh tế
thuộc về kinh tế
economic dependence
sự tùy thuộc (về) kinh tế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bread-and-butter , budgetary , commercial , fiscal , industrial , material , mercantile , monetary , money-making , pecuniary , productive , profitable , profit-making , remunerative , solvent , viable , efficient , financial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top