Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Economic order quantity

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

lượng đặt kinh tế

Giải thích EN: A system of inventory control that seeks to minimize inventory costs by ordering quantities based on previous consumption by the organization.Giải thích VN: Một hệ thống quản lý tài nguyên nhằm giảm thiểu các chi phí sản xuất bằng cách đặt các số lượng dựa trên sự tiêu thụ trước đó của tổ chức.

Kinh tế

đặt hàng tối ưu
số lượng tái cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top