Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Economics

Nghe phát âm

Mục lục

/,i:kə'nɔmiks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Khoa kinh tế chính trị
Nền kinh tế của một quốc gia

Chuyên ngành

Toán & tin

kinh tế học, kinh tế quốc dân

Xây dựng

kinh tế
construction economics
kinh tế xây dựng
mathematical economics model
mô hình toán kinh tế

Kỹ thuật chung

kinh tế học
assembly economics
kinh tế học lắp ráp
nền kinh tế
home economics
nền kinh tế nội bộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
finance , business , the dismal science , social science , arbitrage , bond , credit , deflation , equity , fund , futures , inflation , interest , loan , macroeconomics , management , portfolio , recession , securities , stock , system , treasury

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top