Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ecotone

Nghe phát âm

Mục lục

/i:'kou.toun/

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái

Chuyên ngành

Môi trường

Chuyển tiếp sinh thái
Môi trường sống tạo thành từ những môi trường sống hoàn toàn khác biệt được đặt gần nhau; một vùng sinh thái hoặc ranh giới giữa hai hệ thống sinh thái.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ecotourist

    khách du lịch sạch, những người tham gia du lịch không làm bẩn, ô nhiễm môi trường,
  • Ecotoxicity

    Độc sinh thái,
  • Ecotype

    / i:'kou.taip /, Danh từ: (sinh học) kiểu sinh thái, seasonal ecotype, kiều sinh thái mùa, climatic ecotype,...
  • Ecouvillon

    que ngoái, chổi lông rửachai lọ,
  • Ecouvillonage

    (sự) ngoáy một ổ,
  • Ecphoria

    sự nhớ lại dấu vết ký ức,
  • Ecphory

    (sự)nhớ lại dấu vết ký ức,
  • Ecphyaditis

    (thủ thuật) cắt bỏ ruột thừa,
  • Ecphylascis

    mất hiệu lực dự phòng,
  • Ecphylaxis

    mất hiệu lực dự phòng,
  • Ecphyma

    lồi, củ,
  • Ecr

    viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • Ecrasement

    sự nghiền, (sự) nghiền, nghiền nát,
  • Ecraseur

    kẹp nghiền,
  • Ecru

    / e'kru: /, Tính từ: mộc (vải chưa chuội), Danh từ: màu mộc (nói...
  • Ecsaine seat covering

    đệm ghế giả da,
  • Ecstasied

    / 'ekstəsid /, Phó từ: Ở trạng thái xuất thần; ở trạng thái ngây ngất,
  • Ecstasise

    / 'ekstəsaiz /, Ngoại động từ: làm mê li, Nội động từ: mê li,
  • Ecstasize

    / 'ekstəsaiz /, như ecstasise,
  • Ecstasy

    / 'ekstəsi /, Danh từ: trạng thái mê ly, (y học) trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top