Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ecotype

Mục lục

/i:'kou.taip/

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) kiểu sinh thái
seasonal ecotype
kiều sinh thái mùa
climatic ecotype
kiểu sinh thái khí hậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ecouvillon

    que ngoái, chổi lông rửachai lọ,
  • Ecouvillonage

    (sự) ngoáy một ổ,
  • Ecphoria

    sự nhớ lại dấu vết ký ức,
  • Ecphory

    (sự)nhớ lại dấu vết ký ức,
  • Ecphyaditis

    (thủ thuật) cắt bỏ ruột thừa,
  • Ecphylascis

    mất hiệu lực dự phòng,
  • Ecphylaxis

    mất hiệu lực dự phòng,
  • Ecphyma

    lồi, củ,
  • Ecr

    viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • Ecrasement

    sự nghiền, (sự) nghiền, nghiền nát,
  • Ecraseur

    kẹp nghiền,
  • Ecru

    / e'kru: /, Tính từ: mộc (vải chưa chuội), Danh từ: màu mộc (nói...
  • Ecsaine seat covering

    đệm ghế giả da,
  • Ecstasied

    / 'ekstəsid /, Phó từ: Ở trạng thái xuất thần; ở trạng thái ngây ngất,
  • Ecstasise

    / 'ekstəsaiz /, Ngoại động từ: làm mê li, Nội động từ: mê li,
  • Ecstasize

    / 'ekstəsaiz /, như ecstasise,
  • Ecstasy

    / 'ekstəsi /, Danh từ: trạng thái mê ly, (y học) trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào,...
  • Ecstatic

    / eks'tætik /, Tính từ: Ở trạng thái mê ly; ngây ngất, xuất thần, nhập định; dễ xuất thần,...
  • Ecstatically

    / eks'tætikli /, Phó từ: Đê mê, ngây ngất, mê ly,
  • Ecstrophy

    (sự) lộn ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top