Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ectogenetic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc sự phát triển nhân tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ectogenic

    / ¸ektou´dʒenik /, tính từ, ngoại sinh,
  • Ectogenous

    ngoại lai , do nguyên nhân bên ngoài,
  • Ectoglia

    lớp thần kinh đệm ngoài,
  • Ectoglobular

    (thuộc) ngoài huyết cầu,
  • Ectogony

    ảnh hưởng phôi mẹ,
  • Ectolecithal

    noãn hoàn ngoại vị,
  • Ectolecithal ovum

    trứng noãn hoàng ngoại vi,
  • Ectoloph

    mấu răng hàm ngoài,
  • Ectomere

    Danh từ: phôi bào ngoại bì, Y học: phôi bàongoại bì,
  • Ectomeric

    Tính từ: thuộc phôi bào ngoại bì,
  • Ectomesoblast

    ngoại bào trung phôi bì,
  • Ectomorph

    Danh từ: người ốm yếu gầy còm, người có hình thái mảnh dẻ,
  • Ectomorphic

    ngoại thái, ngoại thái.,
  • Ectomorphy

    hình thái ngoại bì,
  • Ectomy

    chỉ phẫu thuật,
  • Ectoneural

    Tính từ: thuộc thần kinh ngoài, thần kinh ngoại biên,
  • Ectonuclear

    ở ngoài nhân,
  • Ectoorbital

    Tính từ: (giải phẫu) ngoài ổ mắt,
  • Ectopagus

    quái thai đôi dính ngực,
  • Ectoparasite

    / ¸ektou´pærə¸sait /, Danh từ: (sinh học) vật ký sinh ngoài, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top