Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ectopic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Lạc vị trí, lệch vị trí

Y học

lạc vị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ectopic gestation

    mang thai ngoài tử cung, thai lạc vị (sai chỗ),
  • Ectopic pregnancy

    Danh từ: việc có mang ngoài dạ con, Y học: mang thai lạc vị (mang thai...
  • Ectopic testis

    tinh hoàn lạc chỗ,
  • Ectopicbeat

    đập lạc vị (ngoại t âm thu),
  • Ectopism

    chứng không hoà hợp với phong tục tập quán,
  • Ectoplacenta

    phần ngoài chất nguyên sinh,
  • Ectoplasm

    / ´ektou¸plæzm /, Danh từ: (sinh vật học) ngoại chất, Y học: ngoại...
  • Ectoplasmatic

    (thuộc) phần ngoài chất nguyên sinh, màng chất nguyên sinh,
  • Ectoplasmic

    / ¸ektou´plæzmik /,
  • Ectoplast

    ngoại chất, ngoại sinh chất,
  • Ectopotomy

    thủ thuật lấy thai ngoài tử cung,
  • Ectopy

    (sự) lạc vị, lạc chỗ,
  • Ectoretina

    lớp ngoài võng mạc,
  • Ectosarc

    màng ngoài sinh vật đơn bào,
  • Ectoscoscemia

    nhiễm độc huyết hoại độc tố,
  • Ectosite

    ngoại ký sinh trùng,
  • Ectoskeleton

    Danh từ: (sinh học) bộ xương ngoài, Y học: ngoại cốt, cấu trúc...
  • Ectosphere

    vùng ngoài thể trung tâm,
  • Ectostosis

    sự cốt hóa dưới màng sụn,
  • Ectotherm

    Danh từ: Động vật máu lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top