Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eczematid

Y học

ban eczema

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eczematiform vulvitis

    viêm âm hộ dạng eczema,
  • Eczematization

    eczema hóa,
  • Eczematoid

    dạng eczema,
  • Eczematoid dermatitis

    viêm da eczema,
  • Eczematoid seborrhea

    tăng tiết bã nhờn dạng eczema,
  • Eczematous

    / ek´se:mətəs /, Y học: thuộc eczema,
  • Eczemavaccinatum

    eczemamụn đậu,
  • Eczemaverrucosum

    eczemadạng chai,
  • Eczemavesiculosum

    eczema mụn nước,
  • Edacious

    / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious...
  • Edacity

    / i´dæsiti /, danh từ, tính tham ăn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity...
  • Edam

    / ´i:dəm /, Danh từ: phó mát êđam ( hà-lan),
  • Edaphic

    Tính từ: thuộc đất trồng, thuộc thổ nhưỡng, thổ nhưỡng,
  • Edaphogenic

    Tính từ: làm thành đất trồng,
  • Edaphology

    Danh từ: thổ nhưỡng học, thổ nhưỡng học,
  • Edaphon

    Danh từ: khu hệ sinh vật thổ nhưỡng,
  • Edda

    / ´edə /, Danh từ: văn thơ băng đảo cổ, edda,
  • Eddatic

    Tính từ: thuộc văn thơ băng đảo cổ, edda,
  • Eddic

    Tính từ: giống văn thơ băng đảo cổ,
  • Eddie current testing

    phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top