- Từ điển Anh - Việt
Eczematoid seborrhea
Xem thêm các từ khác
-
Eczematous
/ ek´se:mətəs /, Y học: thuộc eczema, -
Eczemavaccinatum
eczemamụn đậu, -
Eczemaverrucosum
eczemadạng chai, -
Eczemavesiculosum
eczema mụn nước, -
Edacious
/ i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious... -
Edacity
/ i´dæsiti /, danh từ, tính tham ăn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity... -
Edam
/ ´i:dəm /, Danh từ: phó mát êđam ( hà-lan), -
Edaphic
Tính từ: thuộc đất trồng, thuộc thổ nhưỡng, thổ nhưỡng, -
Edaphogenic
Tính từ: làm thành đất trồng, -
Edaphology
Danh từ: thổ nhưỡng học, thổ nhưỡng học, -
Edaphon
Danh từ: khu hệ sinh vật thổ nhưỡng, -
Edda
/ ´edə /, Danh từ: văn thơ băng đảo cổ, edda, -
Eddatic
Tính từ: thuộc văn thơ băng đảo cổ, edda, -
Eddic
Tính từ: giống văn thơ băng đảo cổ, -
Eddie current testing
phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy, -
Eddies
, -
Eddish
Danh từ: cỏ mọc lại (sau khi cắt), -
Eddy
/ ´edi /, Danh từ: xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, Ngoại động từ:... -
Eddy(-making) resistance
sức cản xoáy, -
Eddy-current brake
hãm bằng dòng điện xoáy, bộ hãm bằng dòng fu-cô, sự hãm dòng điện xoáy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.