Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eddy

Nghe phát âm

Mục lục

/´edi/

Thông dụng

Danh từ

Xoáy nước
Gió lốc
Khói cuộn

Ngoại động từ

Làm xoáy lốc

Nội động từ

Xoáy lốc

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) xoáy, chuyển động xoáy

Điện lạnh

thiết bị làm xoáy

Kỹ thuật chung

dòng chảy xoáy
dòng xoáy
eddy conduction
dẫn dòng xoáy
eddy conduction
dẫn nhiệt dòng xoáy
eddy conduction
thông lượng nhiệt dòng xoáy
eddy current flowmeter
lưu lượng kế dòng xoáy
eddy current loss
tổn hao (do) dòng xoáy
eddy heat conduction
dẫn dòng xoáy
eddy heat conduction
dẫn nhiệt dòng xoáy
eddy heat conduction
thông lượng nhiệt dòng xoáy
eddy heat flux
dẫn dòng xoáy
eddy heat flux
dẫn nhiệt dòng xoáy
eddy heat flux
thông lượng nhiệt dòng xoáy
eddy-current braking
hãm bằng dòng xoáy
gió lốc
sự tạo xoáy
sự xoáy

Địa chất

gió xoáy, sự xoáy, vòng xoáy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
swirl , tide , vortex , whirlpool , agitation , charybdis , counter , countercurrent , current , gyrate , maelstrom , reverse , shift , spiral , turn
verb
whirl

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top