Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Edging

Nghe phát âm

Mục lục

/´edʒiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ
Viền, bờ, gờ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự uốn mép, sự uốn cạnh, sự viền, sự làm gờ

Xây dựng

miếng ốp biên

Giải thích EN: Small, solid squares that protect veneer used in cabinetry and other wood-based furniture; usually inset on the top edge face of the veneer..

Giải thích VN: Khối vuông nhỏ và đặc bảo vệ lớp ốp sử dụng trong cabin và các đồ gỗ nội thất; thông thường được dát tại gờ trên của một lớp ốp.

sự sửa mép
sự sửa rìa

Kỹ thuật chung

sự gấp mép
sự mài mép.
sự mài rìa
sự uốn mép
sự viền mép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
borderline , brim , brink , edge , fringe , margin , periphery , rim , verge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top