Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Edible fish

Kinh tế

cá thực phẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Edible fungus

    nấm ăn,
  • Edible mushroom

    nấm lành, nấm ăn được boletus edulis,
  • Edible oil

    dầu ăn được, dầu thực phẩm, dầu ăn,
  • Edible quality

    chất lượng thực phẩm,
  • Edible rendering department

    phân xưởng rán mỡ,
  • Edible roots

    rễ củ ăn được,
  • Edibleness

    / ´edibəlnis /,
  • Edibles

    đồ ăn được, thức ăn,
  • Edict

    / ´i:dikt /, Danh từ: chỉ dụ, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, act...
  • Edictal

    / i:´diktəl /, tính từ, (thuộc) chỉ dụ, (thuộc) sắc lệnh,
  • Edicule

    khám thờ, quán,
  • Edification

    / ¸edifi´keiʃən /, Danh từ: sự soi sáng, sự khai trí, Từ đồng nghĩa:...
  • Edificatory

    / ¸edifi´keitəri /, tính từ, thuộc giáo huấn, giáo hoá, sự mở mang trí óc,
  • Edifice

    / ´edifis /, Danh từ: dinh thự, Xây dựng: cấu trúc lớn, công trình...
  • Edify

    / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng...
  • Edifying

    / ´edi¸faiiη /, tính từ, có tính cách giáo dục, khai trí, Từ đồng nghĩa: adjective, pornographic...
  • Edile

    Danh từ: quan thị chính (từ cổ la mã),
  • Edison accumulator

    ắc quy sắt-kền, ắcqui edison,
  • Edison battery

    ắcqui sắt-niken, ắcqui edison,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top