- Từ điển Anh - Việt
Edification
Nghe phát âmMục lục |
/¸edifi´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự soi sáng, sự khai trí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- betterment , elevation , elucidation , enhancement , enlightenment , guidance , illumination , information , instruction , irradiation , knowledge , learning , nurture , schooling , teaching , tuition , uplifting , direction , education , improvement
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Edificatory
/ ¸edifi´keitəri /, tính từ, thuộc giáo huấn, giáo hoá, sự mở mang trí óc, -
Edifice
/ ´edifis /, Danh từ: dinh thự, Xây dựng: cấu trúc lớn, công trình... -
Edify
/ ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng... -
Edifying
/ ´edi¸faiiη /, tính từ, có tính cách giáo dục, khai trí, Từ đồng nghĩa: adjective, pornographic... -
Edile
Danh từ: quan thị chính (từ cổ la mã), -
Edison accumulator
ắc quy sắt-kền, ắcqui edison, -
Edison battery
ắcqui sắt-niken, ắcqui edison, -
Edison cell
pin edison, ắcqui edison, -
Edison distribution system
hệ phân phối edison (điện), -
Edison screw
ren edison, ren tròn, -
Edison screw (ES)
ren vặn kiểu edison (bóng đèn), -
Edison screw cap
đui xoáy edison, đuôi đèn edison có ren, đuôi đèn xoáy, miniature edison screw cap, đui xoáy edison cỡ nhỏ -
Edison socket
đui đèn edison, đui đèn eđison, -
Edit
/ 'edit /, Ngoại động từ: thu thập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng... -
Edit-out
sự biên tập, -
Edit (vs)
soạn thảo, -
Edit Points
soạn thảo điểm, -
Edit Query
sửa truy vấn, -
Edit WordArt Text
soạn thảo văn bản wordart,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.