Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Edificatory

    / ¸edifi´keitəri /, tính từ, thuộc giáo huấn, giáo hoá, sự mở mang trí óc,
  • Edifice

    / ´edifis /, Danh từ: dinh thự, Xây dựng: cấu trúc lớn, công trình...
  • Edify

    / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng...
  • Edifying

    / ´edi¸faiiη /, tính từ, có tính cách giáo dục, khai trí, Từ đồng nghĩa: adjective, pornographic...
  • Edile

    Danh từ: quan thị chính (từ cổ la mã),
  • Edison accumulator

    ắc quy sắt-kền, ắcqui edison,
  • Edison battery

    ắcqui sắt-niken, ắcqui edison,
  • Edison cell

    pin edison, ắcqui edison,
  • Edison distribution system

    hệ phân phối edison (điện),
  • Edison screw

    ren edison, ren tròn,
  • Edison screw (ES)

    ren vặn kiểu edison (bóng đèn),
  • Edison screw cap

    đui xoáy edison, đuôi đèn edison có ren, đuôi đèn xoáy, miniature edison screw cap, đui xoáy edison cỡ nhỏ
  • Edison socket

    đui đèn edison, đui đèn eđison,
  • Edit

    / 'edit /, Ngoại động từ: thu thập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng...
  • Edit-out

    sự biên tập,
  • Edit (vs)

    soạn thảo,
  • Edit Points

    soạn thảo điểm,
  • Edit Query

    sửa truy vấn,
  • Edit WordArt Text

    soạn thảo văn bản wordart,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top