Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eds

Thông dụng

các bài xã luận; bài báo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Edt

    viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • Edta

    hợp chất dùng đề chữatrị ngộ độc kim loại.,
  • Edu

    edu, tên miền edu,
  • Educability

    / ¸edjəkə´biliti /, danh từ, tính có thể giáo dục được, tính có thể dạy được (súc vật...), tính có thể rèn luyện được...
  • Educable

    / ´edjukəbl /, tính từ, có thể giáo dục được, có thể dạy được (súc vật...), có thể rèn luyện được (kỹ năng...),...
  • Educate

    / 'edju:keit /, Ngoại động từ: giáo dục, cho ăn học, dạy (súc vật...), rèn luyện (kỹ năng...),...
  • Educated

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , acquainted...
  • Educated person

    người có học thức,
  • Education

    / ,edju:'keiʃn /, Danh từ: sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy (súc vật...), sự rèn luyện (kỹ...
  • Education applications software

    phần mềm ứng dụng giáo dục,
  • Education grant

    tiền trợ cấp học phí, trợ cấp giáo dục,
  • Education software

    phần mềm giáo dục,
  • Education television programme

    chương trình truyền hình giáo dục,
  • Educational

    / ¸edju´keiʃənəl /, Tính từ: thuộc ngành giáo dục, có tính cách giáo dục, Từ...
  • Educational Foundation

    tổ chức giáo dục thuộc hiệp hội nhà hàng quốc gia,
  • Educational Services Development and Publishing (ESDP)

    triển khai và công bố các dịch vụ giáo dục,
  • Educational Software Co - operative (ESC)

    hợp tác phần mềm giáo dục,
  • Educational background

    trình độ học vấn,
  • Educational broadcasting

    hệ truyền hình giáo dục, sự rút ra, sự tách ra, sự tháo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top