Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eduction

Nghe phát âm

Mục lục

/i´dʌkʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự rút ra
(hoá học) sự chiết
(kỹ thuật) sự thoát ra

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

rút ra
tách ra

Địa chất

sự chiết ra, sự thoát ra, sự xả ra

Xem thêm các từ khác

  • Eduction period

    chu kỳ thoát ra,
  • Eduction pipe

    Danh từ: Ống xả hơi, Hóa học & vật liệu: ống thải khí,
  • Eduction port

    cửa thoát,
  • Eduction valve

    van rút hơi nước,
  • Eductor

    / i´dʌktə /, Danh từ: người làm việc chiết xuất, vật được chiếc xuất, Kỹ...
  • Edulcorant

    Danh từ: chất làm dịu, làm dịu vị chất làm dịu vị, chất làm ngọt,
  • Edulcorate

    / i´dʌlkə¸reit /, Ngoại động từ: làm ngọt, làm dịu, (hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối...
  • Edulcoration

    / i¸dʌlkə´reiʃən /, Danh từ: sự làm ngọt, sự làm dịu, (hoá học) sự lọc sạch (hết vết...
  • Edwardian

    Tính từ: thuộc triều đại các vua Ê-đu-a; thuộc triều đại vua Ê-đu-a vii, Danh...
  • Edwardian car

    loại xe từ 1905-1918,
  • Eec

    viết tắt, cộng đồng kinh tế Âu châu ( european economic community),
  • Eel

    / i:l /, Danh từ: con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm,...
  • Eel-basket

    Danh từ: Ống dùng để bắt lươn,
  • Eel-bed

    Danh từ: ao nuôi lươn,
  • Eel-buck

    như eel-basket,
  • Eel-grass

    Danh từ: (thực vật học) rong lươn,
  • Eel-pie

    Danh từ: pa-tê nóng nhồi thịt lươn,
  • Eel-pond

    Danh từ: ao nuôi lươn,
  • Eel-pout

    / ´i:l¸paut /, Kinh tế: cá lon, chạch dài,
  • Eel-shaped cat-fish

    cá nheo nam mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top