Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Edulcorate

Nghe phát âm

Mục lục

/i´dʌlkə¸reit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm ngọt, làm dịu
(hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm cho ngọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Edulcoration

    / i¸dʌlkə´reiʃən /, Danh từ: sự làm ngọt, sự làm dịu, (hoá học) sự lọc sạch (hết vết...
  • Edwardian

    Tính từ: thuộc triều đại các vua Ê-đu-a; thuộc triều đại vua Ê-đu-a vii, Danh...
  • Edwardian car

    loại xe từ 1905-1918,
  • Eec

    viết tắt, cộng đồng kinh tế Âu châu ( european economic community),
  • Eel

    / i:l /, Danh từ: con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm,...
  • Eel-basket

    Danh từ: Ống dùng để bắt lươn,
  • Eel-bed

    Danh từ: ao nuôi lươn,
  • Eel-buck

    như eel-basket,
  • Eel-grass

    Danh từ: (thực vật học) rong lươn,
  • Eel-pie

    Danh từ: pa-tê nóng nhồi thịt lươn,
  • Eel-pond

    Danh từ: ao nuôi lươn,
  • Eel-pout

    / ´i:l¸paut /, Kinh tế: cá lon, chạch dài,
  • Eel-shaped cat-fish

    cá nheo nam mỹ,
  • Eel-shear

    Danh từ: cái xiên lươn,
  • Eel-spear

    Danh từ: cái xiên lươn,
  • Eel-sucker

    Danh từ: (động vật) cá hấp đá,
  • Eel-worm

    Danh từ: (động vật học) giun tròn,
  • Eel worm

    giun đũa,
  • Eelfare

    Danh từ: Đàn cá chình con, sự di cư ngược dòng (cá chình con),
  • Eely

    / ´i:li /, tính từ, giống như lươn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top