- Từ điển Anh - Việt
Efface
Nghe phát âmMục lục |
/i´feis/
Thông dụng
Ngoại động từ
Xoá, xoá bỏ
Làm lu mờ; át, trội hơn
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chùi
làm lu mờ
lau
Kinh tế
xóa
xóa bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blot out , blue-pencil , cancel , cross out , delete , destroy , edit , eliminate , expunge , fade , obliterate , rub out , scratch out , white out , wipe out , annul , blot , cross , erase , rub , scratch , strike , undo , wipe , x , eradicate , indistinct , raze , remove
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Effaceable
/ i´feisəbl /, Tính từ: có thể xoá, có thể xoá bỏ, Toán & tin:... -
Effaceable element
phần tử khử được, -
Effaced
, -
Effacement
/ i´feismənt /, Danh từ: sự xoá, sự xoá bỏ, sự làm lu mờ; sự át, sự tự cho mình là không... -
Effacing
, -
Effect
/ i'fekt /, Danh từ: kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng,... -
Effect (a) payment (to...)
thực hiện chi trả, -
Effect of
tác động của trường hợp bất khả kháng, -
Effect of a tariff
tác động của một khoảng thuế thu nhập, -
Effect of depth
tác dụng của độ sâu, -
Effect of eccentricity
hiệu ứng lệch tâm, -
Effect of errors
ảnh hưởng của sai kế, ảnh hưởng sai số, -
Effect of exchange interaction
hiệu ứng tương tác trao đổi, -
Effect of grooves
sự tập trung ứng suất ở rãnh, -
Effect of holes
sự tập trung ứng suất ở lỗ, -
Effect of light
hiệu ứng ánh sáng, -
Effect of measurement
tác dụng của đo, -
Effect of restraint
tác dụng của sự giằng, tác dụng của sự ngàm, -
Effect of sag
hiệu ứng do cáp bị võng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.