Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Efface

Nghe phát âm

Mục lục

/i´feis/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xoá, xoá bỏ
Làm lu mờ; át, trội hơn
to efface oneself
tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ( (nghĩa bóng))

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chùi
làm lu mờ
lau

Kinh tế

xóa
xóa bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blot out , blue-pencil , cancel , cross out , delete , destroy , edit , eliminate , expunge , fade , obliterate , rub out , scratch out , white out , wipe out , annul , blot , cross , erase , rub , scratch , strike , undo , wipe , x , eradicate , indistinct , raze , remove

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top