Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Effaceable

Nghe phát âm

Mục lục

/i´feisəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể xoá, có thể xoá bỏ

Chuyên ngành

Toán & tin

(đại số ) khử được

Kỹ thuật chung

khử được
effaceable element
phần tử khử được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top