Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Effectiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/i´fektivnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự có hiệu lực
Ấn tượng sâu sắc

Chuyên ngành

Toán & tin

tính hữu hiệu, tính hiệu quả

Kỹ thuật chung

hiệu lực
system effectiveness
hiệu lực hệ thống
hiệu quả
defrosting effectiveness
hiệu quả phá băng
fin effectiveness
mức hiệu quả cánh
humidification effectiveness
hiệu quả gia ẩm
humidification effectiveness
hiệu quả làm ẩm
humidifying effectiveness
hiệu quả gia ẩm
humidifying effectiveness
hiệu quả làm ẩm
production assets effectiveness ratio
hệ số hiệu quả vốn sản xuất
hiệu suất
heat insulation effectiveness
hiệu suất cách nhiệt

Kinh tế

hiệu lực
hiệu nghiệm
hiệu quả
advertising effectiveness
tính hiệu quả của quảng cáo
cost-effectiveness
phí tổn-hiệu quả
cost-effectiveness
tương quan phí tổn-hiệu quả
cost-effectiveness analysis
phân tích chi phí hiệu quả
cost-effectiveness analysis
phương pháp phân tích phí tổn-hiệu quả
effectiveness lag
độ trễ hiệu quả
managerial effectiveness
hiệu quả quản lý
nonlinear effectiveness
hiệu quả phi tuyến tính
target effectiveness
hiệu quả mục tiêu
sự hữu hiệu
channel effectiveness
sự hữu hiệu của kênh
sự thành đạt
tính hiệu lực

Địa chất

sự có hiệu quả, hiệu lực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
capability , clout , cogency , effect , efficacy , efficiency , force , forcefulness , performance , point , potency , power , punch , strength , success , use , validity , validness , verve , vigor , weight , effectuality , effectualness , efficaciousness , influence

Từ trái nghĩa

noun
ineffectiveness , unproductivity , uselessness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top