Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Effectuality

    / i¸fektju´æliti /, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency...
  • Effectually

    Phó từ: có hiệu quả, có kết quả,
  • Effectualness

    / i´fektjuəlnis /, danh từ, sự có hiệu lực, sự có giá trị pháp lý, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness...
  • Effectuate

    / i´fektju¸eit /, Ngoại động từ: thực hiện, đem lại, Từ đồng nghĩa:...
  • Effectuation

    / i¸fektju´eiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự đem lại, Từ đồng nghĩa: noun, discharge , execution...
  • Effeminacy

    Danh từ: tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như) đàn bà, Từ...
  • Effeminate

    / i´feminit /, Tính từ: yếu ớt, ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, Từ đồng...
  • Effeminately

    Phó từ: Ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, he always walks effeminately, anh ta lúc nào cũng đi đứng...
  • Effeminateness

    / i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness
  • Effemination

    (sự) nữ hoá,
  • Effendi

    Danh từ, số nhiều effendis: ngài; tiên sinh; các hạ ( danh từ người thổ-nhĩ-kỳ dùng để chỉ...
  • Efferent

    / ´efərənt /, Tính từ: (sinh vật học) (mạch máu) đi ra; (dây thần kinh) ly tâm, Y...
  • Efferent duct

    ống ra,
  • Efferent ductule of testis

    tiểu quản ratinh hoàn,
  • Efferent nerve

    dây thần kinh ra, dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh đi ra, dây thần kinh ly tâm,
  • Efferent neuron

    nơron dẫn ra,
  • Efferent vessel of glomerulus

    mạch racầu thận,
  • Effervesce

    / ¸efə´ves /, Nội động từ: sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi, Hóa...
  • Effervescence

    / ¸efə´vesəns /, Danh từ: sự sủi, sự sủi bong bóng, sự sục sôi, sự sôi nổi, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top