Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Effervescent beverage table

    nước uống dạng viên có ga,
  • Effervescent salt

    muối sủi bọt, muối sủi bọt,
  • Effervescible

    / ¸efə´vesibl /, tính từ, hết khả năng sản xuất (đất đai), kiệt sức, suy nhược; già cỗi; thiếu sinh khí, bỏ bễ,
  • Effervescing clay

    sét sủi bọt,
  • Effete

    / i´fi:t /, Tính từ: kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời, Từ...
  • Effeteness

    / i´fi:tnis /, danh từ, sự kiệt sức, sự mòn mỏi, sự suy yếu, sự bất lực, sự hết thời,
  • Effeurage

    thoa bóp,
  • Efficacious

    / ,efi'keiʃəs /, Tính từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm (thuốc...), sinh lợi (tiền vốn...), Từ...
  • Efficaciously

    / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate...
  • Efficaciousness

    / ,efi'keiʃəsnis /, danh từ, tính có hiệu quả; hiệu lực, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality...
  • Efficacity

    / ,efi'keisəti /, Danh từ:,
  • Efficacy

    / 'efikəsi /, như efficaciousness, Xây dựng: tính hiệu lực, tính hiệu quả, Từ...
  • Efficiency

    / ɪ'fɪʃənsɪ /, Danh từ: hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất,
  • Efficiency-wage theory

    thuyết tiền lương-hiệu quả,
  • Efficiency (system efficiency)

    hiệu suất của hệ thống,
  • Efficiency apartment

    vừa là buồng tiếp khách,
  • Efficiency bonus

    hiệu suất, tiền thưởng hiệu quả, tiền thưởng năng suất,
  • Efficiency chart

    biểu đồ hiệu suất, đồ thị hiệu suất, hiệu suất đồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top