Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Effeteness

    / i´fi:tnis /, danh từ, sự kiệt sức, sự mòn mỏi, sự suy yếu, sự bất lực, sự hết thời,
  • Effeurage

    thoa bóp,
  • Efficacious

    / ,efi'keiʃəs /, Tính từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm (thuốc...), sinh lợi (tiền vốn...), Từ...
  • Efficaciously

    / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate...
  • Efficaciousness

    / ,efi'keiʃəsnis /, danh từ, tính có hiệu quả; hiệu lực, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality...
  • Efficacity

    / ,efi'keisəti /, Danh từ:,
  • Efficacy

    / 'efikəsi /, như efficaciousness, Xây dựng: tính hiệu lực, tính hiệu quả, Từ...
  • Efficiency

    / ɪ'fɪʃənsɪ /, Danh từ: hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất,
  • Efficiency-wage theory

    thuyết tiền lương-hiệu quả,
  • Efficiency (system efficiency)

    hiệu suất của hệ thống,
  • Efficiency apartment

    vừa là buồng tiếp khách,
  • Efficiency bonus

    hiệu suất, tiền thưởng hiệu quả, tiền thưởng năng suất,
  • Efficiency chart

    biểu đồ hiệu suất, đồ thị hiệu suất, hiệu suất đồ,
  • Efficiency coefficient

    hệ số hiệu suất, hệ số hữu ích, hiệu suất,
  • Efficiency curve

    đường hiệu suất,
  • Efficiency diode

    đi-ốt hiệu quả,
  • Efficiency earnings

    thu nhập hiệu quả, thu nhập hiệu quả (thu nhập theo đơn vị hiệu quả),
  • Efficiency engineer

    kỹ sư về hợp lý hóa sản xuất,
  • Efficiency estimation

    sự ước lượng hữu hiệu, ước lượng hiệu dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top