Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Efficiency units

Mục lục

Kinh tế

các đơn vị hiệu quả
các đơn vị hiệu quả (của lực lượng lao động)
đơn vị hiệu quả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Efficiency variance

    sự không đi đôi về hiệu quả,
  • Efficiency wage

    lương sản phẩm, lương theo sản phẩm,
  • Efficiency wages

    lương sản phẩm, tiền lương theo năng suất,
  • Efficient

    / i'fiʃənt /, Tính từ: có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao,...
  • Efficient Consumer Response (ECR)

    đáp ứng khách hàng hiệu quả,
  • Efficient cause

    nguyên nhân hữu hiệu,
  • Efficient chiller

    máy lạnh năng suất cao,
  • Efficient circuit

    sơ đồ hiệu dụng,
  • Efficient estimator

    ước lượng hiệu quả, ước lượng hữu hiệu, thống quả ước lượng hiệu quả, most efficient estimator, ước lượng hữu...
  • Efficient market hypothesis

    giả thiết về hiệu quả của thị trường, giả thiết thị trường hiệu quả,
  • Efficient off-take rate

    hệ số thu hồi có lãi, hệ số thu hồi hiệu quả,
  • Efficient packaging

    bao bì hiệu quả,
  • Efficient portfolio

    tổng lượng chứng khoán có hiệu quả,
  • Efficient price

    giá tương đối thấp,
  • Efficiently

    / i'fiʃntli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, how to re-educate the delinquents efficiently ?, làm...
  • Effigy

    / ´efidʒi /, Danh từ: hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu), hình vẽ, hình nộm, Từ...
  • Effleurage

    (sự) xoada,
  • Effloresce

    / ¸eflɔ:´res /, Nội động từ: nở hoa, (hoa) lên hoa, Hóa học & vật...
  • Efflorescence

    / ¸eflɔ:´resns /, Danh từ: sự nở hoa, Hóa học & vật liệu: lên...
  • Efflorescent

    / ¸eflɔ´resənt /, Tính từ: nở hoa, Kỹ thuật chung: gạch, mặt đá,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top