Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Effigy

Nghe phát âm

Mục lục

/´efidʒi/

Thông dụng

Danh từ

Hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)
Hình vẽ, hình nộm
to hang (burn) someone in effigy
treo cổ (đốt) hình nộm của ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
figure , icon , idol , image , likeness , model , picture , portrait , puppet , representation , statue , doll , dummy , facsimile , manikin

Từ trái nghĩa

noun
being , entity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top