Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Efflorescence

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eflɔ:´resns/

Thông dụng

Danh từ

Sự nở hoa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

lên hoa

Xây dựng

sự bay màu

Kinh tế

sự lên hoa
sự nở hoa

Địa chất

sự phong hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blossom , florescence , flower , flush , prime , anthesis , blooming , developing , flowering , folding , rash , redness , sprouting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top