Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Effort bargain

Nghe phát âm

Kinh tế

giao kèo đánh đổi sức lao động
giao kèo nỗ lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Effort syndrome

    hội chứng gắng sức,
  • Effortful

    / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent...
  • Effortless

    / ´efətlis /, Tính từ: không cố gắng, thụ động, dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng,
  • Effortlessly

    Phó từ: dễ dàng, the athlete can lift this rock effortlessly, chàng lực sĩ có thể nâng tảng đá này...
  • Effortlessness

    / ´efətlisnis /, danh từ, sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều), Từ đồng nghĩa: noun, easiness...
  • Effraction

    gãy , bửara,
  • Effrontery

    / i´frʌntəri /, Danh từ: tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ, Từ đồng...
  • Effulge

    Nội động từ: phát sáng; chiếu sáng,
  • Effulgence

    / i´fʌldʒəns /, danh từ, sự sáng ngời, Từ đồng nghĩa: noun, blaze , brightness , brilliance , dazzle...
  • Effulgent

    / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent...
  • Effumability

    tính dễ bay hơi,
  • Effuse

    / i´fju:z /, Tính từ: (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa), Động...
  • Effuser

    / i´fju:zə /, Kỹ thuật chung: ống tháo,
  • Effusion

    / i´fju:ʒən /, Danh từ: sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra, (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...),...
  • Effusive

    / i´fju:siv /, Tính từ: dạt dào (tình cảm...), (địa lý,địa chất) phun trào, Kỹ...
  • Effusive activity

    hoạt động phun chào,
  • Effusive rock

    đá phun trào, Địa chất: đá phun trào, đá phun xuất,
  • Effusively

    Phó từ: dạt dào, nồng nàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top