Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Effort

Nghe phát âm

Mục lục

/´efə:t/

Thông dụng

Danh từ

Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực
to make a great effort
cố gắng, nỗ lực
Kết quả của sự cố gắng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng

Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng

Xây dựng

nỗ lực

Kỹ thuật chung

lực
nội lực
ứng lực
ứng suất,

Địa chất

lực, ứng lực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accomplishment , achievement , act , aim , application , aspiration , attempt , battle , crack * , creation , deed , discipline , drill , elbow grease * , endeavor , energy , enterprise , essay , exercise , feat , fling * , force , go * , industry , intention , job , labor , old college try * , pains , power , product , production , pull , purpose , push , resolution , shot * , spurt , stab * , strain , stress , stretch , strife , striving , struggle , sweat , tension , toil , training , travail , trial , trouble , try , tug * , undertaking , venture , whack * , exertion , pain , while , chore , crack , go , offer , stab , acquirement , acquisition , attainment , arduous , assiduity , assiduousness , conatus , diligence , dint , drive , nisus , sedulousness , task , work

Từ trái nghĩa

noun
hesitation , idleness , inactivity , laziness , passivity

Xem thêm các từ khác

  • Effort bargain

    giao kèo đánh đổi sức lao động, giao kèo nỗ lực,
  • Effort syndrome

    hội chứng gắng sức,
  • Effortful

    / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent...
  • Effortless

    / ´efətlis /, Tính từ: không cố gắng, thụ động, dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng,
  • Effortlessly

    Phó từ: dễ dàng, the athlete can lift this rock effortlessly, chàng lực sĩ có thể nâng tảng đá này...
  • Effortlessness

    / ´efətlisnis /, danh từ, sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều), Từ đồng nghĩa: noun, easiness...
  • Effraction

    gãy , bửara,
  • Effrontery

    / i´frʌntəri /, Danh từ: tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ, Từ đồng...
  • Effulge

    Nội động từ: phát sáng; chiếu sáng,
  • Effulgence

    / i´fʌldʒəns /, danh từ, sự sáng ngời, Từ đồng nghĩa: noun, blaze , brightness , brilliance , dazzle...
  • Effulgent

    / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent...
  • Effumability

    tính dễ bay hơi,
  • Effuse

    / i´fju:z /, Tính từ: (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa), Động...
  • Effuser

    / i´fju:zə /, Kỹ thuật chung: ống tháo,
  • Effusion

    / i´fju:ʒən /, Danh từ: sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra, (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...),...
  • Effusive

    / i´fju:siv /, Tính từ: dạt dào (tình cảm...), (địa lý,địa chất) phun trào, Kỹ...
  • Effusive activity

    hoạt động phun chào,
  • Effusive rock

    đá phun trào, Địa chất: đá phun trào, đá phun xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top