Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Egotism

Nghe phát âm

Mục lục

/´egou¸tizəm/

Thông dụng

Danh từ

Thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết, thuyết duy ngã độc tôn
Tính tự cao tự đại
Tính ích kỷ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
egoism , self-importance , amour-propre , conceit , ego , narcissism , pride , vainglory , vainness , vanity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Egotist

    / ´egoutist /, danh từ, người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết, người tự cao tự đại, người ích...
  • Egotistic

    / ¸egou´tistik /, tính từ, (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết, tự cao tự đại, Ích kỷ, Từ...
  • Egotistical

    như egotistic, Từ đồng nghĩa: adjective, conceited , egoistic , egoistical , narcissistic , vain , vainglorious...
  • Egotistically

    Phó từ: Ích kỷ,
  • Egotize

    / ´egou¸taiz /, nội động từ, tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết, tự đề cao,
  • Egotrip

    Nội động từ: làm chỉ đề cao lòng tự trọng,
  • Egotropic

    vị kỷ,
  • Egregious

    / i´gri:dʒəs /, Tính từ: quá xá, đại, chí, (từ cổ,nghĩa cổ) tuyệt vời, xuất sắc, Từ...
  • Egregiously

    Phó từ: quá xá, quá đỗi, this video projector was egregiously expensive, đầu máy video này đắt tiền...
  • Egregiousness

    / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity...
  • Egress

    / ´i:gres /, Danh từ: sự ra, quyền ra vào, con đường ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (địa lý,địa...
  • Egress Node/End Node (EN)

    nút nguồn/nút cuối,
  • Egress Router (ER)

    bộ định tuyến nguồn,
  • Egress of heat

    thoát nhiệt,
  • Egression

    / i:´greʃən /, danh từ, sự đi ra,
  • Egressive

    Tính từ: ra ngoài; rút ra khỏi,
  • Egret

    / ´i:gret /, Danh từ: (động vật học) con diệc bạch,
  • Egypt

    /'i:dʒipt/, Quốc gia: ai-cập(tiếng a-rập: مصر ), tên chính thức là arab republic of egypt (cộng hòa...
  • Egyptian

    / i´dʒipʃən /, Tính từ: (thuộc) ai-cập, Danh từ: người ai-cập,...
  • Egyptian National Railway

    đường sắt quốc gia ai cập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top