Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Egotistically

    Phó từ: Ích kỷ,
  • Egotize

    / ´egou¸taiz /, nội động từ, tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết, tự đề cao,
  • Egotrip

    Nội động từ: làm chỉ đề cao lòng tự trọng,
  • Egotropic

    vị kỷ,
  • Egregious

    / i´gri:dʒəs /, Tính từ: quá xá, đại, chí, (từ cổ,nghĩa cổ) tuyệt vời, xuất sắc, Từ...
  • Egregiously

    Phó từ: quá xá, quá đỗi, this video projector was egregiously expensive, đầu máy video này đắt tiền...
  • Egregiousness

    / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity...
  • Egress

    / ´i:gres /, Danh từ: sự ra, quyền ra vào, con đường ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (địa lý,địa...
  • Egress Node/End Node (EN)

    nút nguồn/nút cuối,
  • Egress Router (ER)

    bộ định tuyến nguồn,
  • Egress of heat

    thoát nhiệt,
  • Egression

    / i:´greʃən /, danh từ, sự đi ra,
  • Egressive

    Tính từ: ra ngoài; rút ra khỏi,
  • Egret

    / ´i:gret /, Danh từ: (động vật học) con diệc bạch,
  • Egypt

    /'i:dʒipt/, Quốc gia: ai-cập(tiếng a-rập: مصر ), tên chính thức là arab republic of egypt (cộng hòa...
  • Egyptian

    / i´dʒipʃən /, Tính từ: (thuộc) ai-cập, Danh từ: người ai-cập,...
  • Egyptian National Railway

    đường sắt quốc gia ai cập,
  • Egyptian pound

    đồng bảng ai cập,
  • Egyptian splenomegaly

    to lách sán máng,
  • Egyptianize

    Ngoại động từ: ai cập hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top