Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Egress

Nghe phát âm

Mục lục

/´i:gres/

Thông dụng

Danh từ

Sự ra
Quyền ra vào
Con đường ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt
egress of heat
sự toả nhiệt

Chuyên ngành

Xây dựng

phương tiện thoát

Kỹ thuật chung

đường ra
lối ra
lối thoát
ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
departure , doorway , emanation , emergence , escape , exit , exiting , exodus , issue , opening , outlet , setting-out , vent , way out , withdrawal , going , passage

Từ trái nghĩa

noun
entrance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top