Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Egyptologist

Nghe phát âm

Mục lục

/¸i:dʒip´tɔlədʒist/

Thông dụng

Danh từ
Nhà nghiên cứu về Ai Cập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Egyptology

    / ¸i:dʒip´tɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về ai cập, ai cập học,
  • Eh

    / ei /, Thán từ: Ê!, này!; ồ! nhỉ!,
  • Eho

    environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • Eho sign

    dấu hiệu tiếng vang,
  • Ehrenfest's equation

    phương trình ehrenfest,
  • Ehrenfest's equations

    phương trình ehrenfest,
  • Ehrenfest model

    mô hình ehrenfest,
  • Ehrenhaft effect

    hiệu ứng ehrenhaft,
  • Ehumbatron

    buồng công hưởng, hốc cộng hưởng,
  • EiCA

    english institute of chartered accountants,
  • Eia (environmental impact assessment)

    nghiên cứu ảnh hưởng đến môi trường, đánh giá ảnh hưởng đến môi trường,
  • Eibows

    khuỷu tay, khuỷu,
  • Eichhornia crassipes

    Danh từ: cây lục bình,
  • Eiconometer

    (dụng cụ) đo hình võng mạc,
  • Eicosyl alcohol

    rượu arachic, rượu eicosyl,
  • Eident

    Tính từ: công dụng; nỗ lực,
  • Eider

    / ´aidə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • Eider-down

    Danh từ: lông vịt, chăn lông vịt,
  • Eider-duck

    Danh từ: (động vật) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • Eidetic

    / ai´detik /, Tính từ: nhớ chính xác những hình ảnh thị giác, eidetic memory, trí nhớ chính xác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top