Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eighteenth

Mục lục

/ei´ti:nθ/

Thông dụng

Tính từ

Thứ mười tám

Danh từ

Một phần mười tám
Người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám
the eighteenth of March
ngày mười tám tháng ba

Chuyên ngành

Toán & tin

thứ 18
thứ mười tám

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eighteeth

    Toán & tin: thứ mưới tám; một phần mười tám,
  • Eightfold

    / ´eit¸fould /, Tính từ: gấp tám lần, Phó từ: gấp tám, có tám phần,...
  • Eighth

    / eitθ /, Tính từ: thứ tám, Danh từ: một phần tám, người thứ tám;...
  • Eighth-note

    Danh từ: (âm nhạc) nốt móc,
  • Eighth-rest

    Danh từ: (âm nhạc) lặng móc,
  • Eighth cranial nerve

    dây thần kinh sọ viii, dây thần kinh thính giác,
  • Eighthly

    / ´eitθli /, phó từ, tám là,
  • Eightieth

    / ´eitiəθ /, Tính từ: thứ tám mươi, Danh từ: một phần tám mươi,...
  • Eightnerve

    dây thầnkinh sọ viii,
  • Eightscore

    Tính từ: tám lần hai mươi; một trăm sáu mươi, Danh từ: một trăm...
  • Eightsome

    Tính từ: ( Ê-cốt) (điệu nhảy) có tám người, Danh từ: ( Ê-cốt)...
  • Eighty

    / ´eiti /, Tính từ: tám mươi, Danh từ: số tám mươi, ( số nhiều)...
  • Eighty-column card

    thẻ tám mươi cột,
  • Eighty-column screen

    màn hình tám mươi cột,
  • Eighty-track disk

    đĩa tám rãnh,
  • Eightyfold

    Tính từ: gấp tám mươi lần,
  • Eikonometer

    dụng cụ đo hình võng mạc,
  • Eikou

    Danh từ:,
  • Eiloid

    hình cuộn, hình vòng tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top