Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ejaculation

Nghe phát âm

Mục lục

/i¸dʒækju´leiʃən/

Thông dụng

Số từ
Sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra
(sinh vật học) sự phóng tinh dịch, sự xuất tinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
climax , secretion , discharge , emission , copulation , emanation , cry , outcry , bellow , exclamation , shout , utterance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top