Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ejector

Nghe phát âm

Mục lục

/i´dʒektə/

Thông dụng

Danh từ

Người tống ra, người đuổi ra
(kỹ thuật) bơm phụt
ejector seat
ghế có thể bật ra cho phi công nhảy dù khi nguy cấp

Chuyên ngành

Toán & tin

(kỹ thuật ) [bơm, vòi, súng máy] phun

Môi trường

Ống phụt
Một thiết bị dùng để hòa tan một dung dịch hóa chất vào trong nước đang được xử lý.

Cơ - Điện tử

Bộ phun, bơm phun, máy phun

Vật lý

cấu đẩy ra
máy bơm phụt

Xây dựng

máy đẩy liệu
máy thúc

Điện tử & viễn thông

bộ phóng
ejector control
điều khiển bộ phóng

Điện

ejectơ

Kỹ thuật chung

bộ phun
bơm hơi
bơm phun
steam ejector
bơm phun hơi nước
bơm phụt

Giải thích EN: Something that ejects; specific uses include:any device that withdraws fluid material from an area by a steam or air jet. Also, EDUCTOR.Giải thích VN: Là thứ bơm phụt ra; nghĩa đặc biệt: bất cứ thiết bị nào rút chất lưu ra bằng vòi phun hơi hoặc khí. Tương tự: MÁY CHIẾT XUẤT.

máy đẩy ra
máy phun
hydraulic ejector
máy phun kiểu thủy lực
jet ejector
máy phun hơi
steam jet ejector
máy phun hơi nước
ống bơm
ống phun
ejector-type trim exhaust system
hệ thống xả gọn kiểu ống phun
steam ejector
ống phun hơi
steam-jet ejector
ống phun hơi
ống phụt
thiết bị phun
vòi phun
primary ejector
vòi phun sơ cấp

Địa chất

máy (bơm, phun, máy bơm nước phun tia)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top