Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elastic

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪˈlæstɪk//

Thông dụng

Tính từ

Co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo
Nhún nhảy (bước đi...)
Bồng bột, bốc đồng
elastic conscience
lương tâm dễ tự tha thứ

Danh từ

Dây chun, dây cao su
(vải) thun

Chuyên ngành

Y học

đàn hồi

Cơ - Điện tử

(adj) đàn hồi

Toán & tin

đàn hồi, co giãn
partially elastic
đàn hồi không tuyệt đối
perfectly elastic
đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn

Xây dựng

kéo được

Kỹ thuật chung

dãn được
đàn hồi
mềm dẻo

Địa chất

đàn hồi, co dãn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adaptable , bouncy , buoyant , ductile , extendible , extensible , flexible , irrepressible , limber , lithe , malleable , moldable , plastic , pliable , resilient , rubberlike , springy , stretchable , stretchy , supple , tempered , yielding , accommodating , adjustable , airy , animated , complaisant , compliant , ebullient , effervescent , expansive , gay , high-spirited , lively , recuperative , soaring , spirited , sprightly , variable , vivacious , volatile , flexile , adaptive , pliant , impressionable , suggestible , extensile , rebounding , tensible , tolerant

Từ trái nghĩa

adjective
inelastic , rigid , stiff , tense , unflexible , unyielding , difficult , inflexible , intolerant , unadaptable , ungiving

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top