Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elastomer

Mục lục

/i´læstəmə/

Thông dụng

Danh từ

Chất đàn hồi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất đàn hồi

Giải thích EN: Any of numerous natural or synthetic materials having elastic properties similar to rubber.Giải thích VN: Bất cứ loại vật liệu tổng hợp hay tự nhiên có đặc tính đàn hồi như cao su.

polysulfide elastomer
chất đàn hồi polysunfit
silicone elastomer
chất đàn hồi silicon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top