Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elate

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪˈleɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
Làm tự hào, làm hãnh diện

Tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
Tự hào, hãnh diện

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cheer , exhilarate , encourage , gladden , animate , buoy , elevate , flush , inspire , inspirit , lift , uplift , delight , exalt , excite , heighten , inflate , liven , please , raise
adjective
elevated , overjoyed

Xem thêm các từ khác

  • Elated

    / i´leitid /, Tính từ: phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện, Từ...
  • Elatedly

    Phó từ: phấn khởi, hân hoan,
  • Elatedness

    / i´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, animation , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration , lift ,...
  • Elater

    / ´elətə /, Danh từ: sợi đàn hồi, (động vật) bọ bổ củi,
  • Elaterite

    e-la-tơ-rit,
  • Elation

    / i´leiʃən /, Danh từ: sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự...
  • Elbaite

    Địa chất: enbait,
  • Elbow

    / elbou /, Danh từ: khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), Ngoại...
  • Elbow-cap

    Danh từ: xương bánh chè,
  • Elbow-chair

    Danh từ: ghế bành, ghế có dựa tay,
  • Elbow-grease

    Danh từ: sự đánh bóng, sự cố gắng, sự ráng sức,
  • Elbow-joint

    Danh từ: khớp khủyu tay,
  • Elbow-pipe

    Danh từ: Ống nối có góc,
  • Elbow-rest

    / ´elbou¸rest /, danh từ, chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa,
  • Elbow-room

    / ´elbou¸ru:m /, danh từ, chỗ trở tay,
  • Elbow (conduit elbow)

    ống khuỷu,
  • Elbow (pipe elbow)

    khuỷu, ống khuỷu,
  • Elbow action tap

    vòi tác dụng khuỷu,
  • Elbow bend

    khuỷu vuông góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top