Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eldest

Nghe phát âm

Mục lục

/´eldist/

Thông dụng

Tính từ

Lớn tuổi nhất
the eldest son
con trai trưởng, con trai cả
the eldest brother
anh cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eldest brother

    anh cả,
  • Eldetic

    gợi ảo,
  • Eldoptometry

    đo thị lực hình thề,
  • Eldorado

    Danh từ ( số nhiều eldorados): xứ eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có, nơi phong phú thịnh...
  • Eldrin

    rutin,
  • Eldritch

    / ´eldritʃ /, Tính từ: ( Ê-cốt) kỳ quái, xấu như ma,
  • Elease information

    thông tin về phiên bản,
  • Eleaticism

    Danh từ: học thuyết Ê-lê,
  • Eleavage angle

    góc thớ chẻ,
  • Elecampane

    / ¸elikæm´pein /, Danh từ: (thực vật học) cây thổ mộc hương, kẹo thổ mộc hương,
  • Elect

    / i´lekt /, Tính từ: chọn lọc, Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức, Ngoại...
  • Electability

    Danh từ: khả năng được chọn, khả năng được bầu,
  • Elected

    Từ đồng nghĩa: adjective, voted in , named
  • Elected office

    tổng đài được chọn,
  • Elected officer

    công chức được bầu cử, công chức được đắc cử,
  • Election

    / i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường,
  • Election day

    ngày bầu cử,
  • Election of domicile

    sự chọn nơi cư trú, chỗ ở,
  • Election of employee representatives

    cuộc bầu cử đại biểu công nhân viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top