Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elect

Nghe phát âm

Mục lục

/i´lekt/

Thông dụng

Tính từ

Chọn lọc
Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức
president elect
tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)
the elect
(tôn giáo) những người được Chúa chọn lên thiên đường

Ngoại động từ

Bầu
Mr.X was elected again as Secretary General
Ông X được bầu lại làm Tổng thư ký
Quyết định
he elected to remain at home
nó quyết định ở lại nhà

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

quyết định
tuyển chọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accept , admit , appoint , ballot , conclude , cull , decide upon , designate , determine , go down the line , judge , mark , name , nominate , optate , opt for , pick , pick out , prefer , receive , resolve , settle , settle on , single out , take , tap , vote , vote for , opt , select , single , assume , call , choose , decide , embrace , legislate
adjective
choice , chosen , exclusive
noun
choice , chosen , pick , select

Từ trái nghĩa

verb
ignore , vote down , vote out

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top