Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Election

Nghe phát âm

Mục lục

/i´lekʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự bầu cử; cuộc tuyển cử
a general election
cuộc tổng tuyển cử
presidential elections
cuộc bầu cử tổng thống
(tôn giáo) sự chọn lên thiên đường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alternative , appointment , ballot , balloting , choice , decision , determination , franchise , judgment , option , poll , polls , preference , primary , referendum , selection , ticket , vote-casting , barnstorming , gerrymandering , hustings , manifesto , platform , voting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top