Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elective

Nghe phát âm

Mục lục

/i´lektiv/

Thông dụng

Tính từ

Do chọn lọc bằng bầu cử
Có quyền bầu cử
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm ý, có thể lựa chọn (môn học...)

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) môn không bắt buộc, môn nhiệm ý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
constituent , discretionary , electoral , facultative , nonobligatory , not compulsory , optional , selective , voluntary , voting

Từ trái nghĩa

adjective
required

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top