- Từ điển Anh - Việt
Elective
Nghe phát âmMục lục |
/i´lektiv/
Thông dụng
Tính từ
Do chọn lọc bằng bầu cử
Có quyền bầu cử
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm ý, có thể lựa chọn (môn học...)
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) môn không bắt buộc, môn nhiệm ý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- constituent , discretionary , electoral , facultative , nonobligatory , not compulsory , optional , selective , voluntary , voting
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elective affinity
ái lực chọnlựa, -
Elective localization
khu trú chọn lọc, -
Electiveaffinity
ái lực chọn lựa, -
Electiveness
/ i´lektivnis /, -
Elector
/ i´lektə /, Tính từ: cử tri, người bỏ phiếu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại... -
Elector fan
quạt điện, -
Electoral
Tính từ: (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Electorate
/ i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa:... -
Electoress
Danh từ: nữ cử tri, tuyển hầu phu nhân, -
Electorship
Danh từ: tư cách cử tri, -
Electra complex
danh từ, (phân tâm) phức cảm electra, ham muốn tình dục của con gái với cha mình, -
Electress
Danh từ: nữ cử tri, -
Electret
/ i´lektrət /, Điện: êlectret, -
Electret-foil microphone
micrô màng electret, -
Electric
/ ɪˈlɛktrɪk /, Tính từ: (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi,Electric(-field) intensity
cường độ điện trường,Electric(al)
điện,Electric-and-fuse blasting
sự nổ mìn châm điện, sự nổ mìn đốt điện, Địa chất: sự nổ mìn điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.