Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electoral

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
electoral system
chế độ bầu cử
electoral law
luật bầu cử
electoral campaign
chiến dịch bầu cử
electoral college
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
selecting , discretionary , elective , by vote , appointing , appointive , constituent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top