Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electric fence

Kỹ thuật chung

hàng rào điện

Giải thích EN: A wire fence containing high-voltage, low-current intermittent pulses that are activated when the fence is touched.Giải thích VN: Hàng rào dây kim loại có điện áp cao, xung không liên tục với dòng điện thấp, sẽ được kích hoạt khi hàng rào bị chạm vào.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top