Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electric field

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Điện trường

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cường độ điện trường
electric-field intensity
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field strength
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field vector
vectơ (cường độ) điện trường
điện trường
electric field effect
hiệu ứng điện trường
electric field energy
năng lượng điện trường
electric field gradient
gradien điện trường
electric field vector
vectơ điện trường
electric-field intensity
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field strength
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field vector
cường độ điện trường
electric-field vector
vectơ (cường độ) điện trường
static electric field
điện trường tĩnh
uniform electric field
điện trường đều
vertical electric field
điện trường thẳng đứng

Địa chất

trường điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top