Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electric shock

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự bị điện giật

Chuyên ngành

Điện lạnh

choáng điện

Điện tử & viễn thông

sự điện giật

Kỹ thuật chung

điện giật
get an electric shock
bị điện giật
protection against electric shock
bảo vệ chống tai nạn điện giật
sốc điện
electric shock treatment
điều trị sốc điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top