Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrical impedance

Mục lục

Điện lạnh

trở kháng (điện)
electrical impedance meter
máy đo trở kháng (điện)
trở kháng phức

Kỹ thuật chung

điện kháng
electrical impedance meter
máy đo điện kháng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top