Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrical installation

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự trang bị điện

Điện lạnh

trang thiết bị điện

Điện

việc lắp đặt điện
electrical installation work
công việc lắp đặt điện
việc thiết trí điện

Kỹ thuật chung

thiết bị điện
outdoor electrical installation
thiết bị điện ngoài trời

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top