Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrician

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/

Thông dụng

Danh từ

Thợ lắp điện; thợ điện

Chuyên ngành

Điện lạnh

công nhân điện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
electronics technician , electrical expert , juicer , lineman , linesman , wireman

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top