Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrify

Nghe phát âm

Mục lục

/i´lektri¸fai/

Thông dụng

Cách viết khác electrise /i'lektraiz/

ngoại động từ

Cho nhiễm điện
Điện khí hoá
(nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

nhiễm điện, điện khí hoá

Xây dựng

bắt điện
truyền điện

Kỹ thuật chung

nhiễm điện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amaze , animate , astonish , astound , charge , commove , disturb , dynamize , energize , enthuse , excite , fire , frenzy , galvanize , invigorate , jar , jolt , magnetize , power , provoke , rouse , send , shock , stagger , startle , stir , strike , stun , take one’s breath away , wire * , carry away , enrapture , thrill , transport , amplify , dazzle , stimulate , wire

Từ trái nghĩa

verb
bore , dull

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top