Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrocute

Nghe phát âm

Mục lục

/i´lektrə¸kju:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xử tử bằng điện
Giật chết (điện)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
put to death , kill by electric shock , fry * , give the chair , put in the electric chair

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top